HP LaserJet Enterprise P3015 Printer series - Bảng chú dẫn

background image

Bảng chú dẫn

A

AppleTalk

tắt 69

B

bảng điều khiển

cài đặt 46
an toàn 117
trang làm sạch, in 135
thông báo, dạng 145

bảng mạch EIO

cài đặt 29, 132
tháo 134

bảng mặt phải, định vị 8
bảo hành

giấy phép 205
hộp mực 204
khách hàng tự sửa chữa 208
sản phẩm 202

bảo mật

cài đặt 30
mạng 66
ổ cứng được mã hóa 116
ổ tích hợp phần cứng 116
xóa ổ đĩa 115

bảo mật IP 115
bảo quản

hộp mực 119

bột mực

chất lượng giấy ra, xử lý vấn

đề 182

thiết lập mật độ 56

bột mực bị loang mờ, xử lý vấn

đề 182

bột mực không bám dính, xử lý vấn

đề 182

bộ định dạng

an toàn 117

bộ in hai mặt

cài đặt máy Macintosh 56

bộ nhớ

đi kèm 55
cài đặt DIMM 124
nâng cấp 124
số hiệu bộ phận 199
tài nguyên cố định 128
xác nhận cài đặt 128

bưu thiếp

ngăn giấy ra, chọn 87

Bonjour Settings (Cài đặt

Bonjour) 56

C

các hệ điều hành được hỗ trợ 54
các hình mờ 59
các nguồn cung cấp

đặt hàng qua máy chủ Web

nhúng 113

các nguyên tắc của tài liệu 2
các tính năng 3, 6
các tính năng môi trường 5
các trang bìa 58
các trang không thẳng 183
các vật liệu đặc biệt

các nguyên tắc 78

cạc Ethernet, số bộ phận 200
cài đặt máy in

cấu hình 21

cài đặt TCP/IP

30

cài đặt IPV6 31
cài đặt máy chủ proxy 32
cài đặt DLC/LLC 33
cài đặt tốc độ liên kết 36, 69
cài đặt

ưu tiên 46, 54
trình điều khiển 47, 55
cài đặt sẵn trình điều khiển

(Macintosh) 58

bộ nhớ (DIMM) 124

cài đặt sẵn (Macintosh) 58
cài đặt kích thước giấy tùy chỉnh

Macintosh 58

cài đặt trình điều khiển Macintosh

giấy kích thước tùy chỉnh 58
tab Services (Dịch Vụ) 61

cài đặt trình điều khiển máy

Macintosh

Lưu trữ Nhiệm vụ 60

cài đặt in hai mặt, thay đổi 69
cài đặt tiết kiệm 90
cảnh báo 2
cảnh báo, e-mail 56
cảnh báo e-mail 56
cáp

USB, xử lý sự cố 187

cáp USB, số bộ phận 200
cẩn thận 2
cập nhật chương trình cơ sở từ xa

(RFU) 136

co dãn tài liệu

Macintosh 58

co giãn tài liệu

Windows 100

có kèm pin 221
cổng

hỗ trợ 6
xử lý sự cố Macintosh 195

cổng, ghép nối

định vị 9

cổng ghép nối, định vị 9
cổng nối, cài đặt mặc định 67
cổng nối mặc định, cài đặt 67
cổng USB

hỗ trợ 6
xử lý sự cố 187
xử lý sự cố Macintosh 195

Các đặc điểm kỹ thuật về hình

thể 214

VIWW

Bảng chú dẫn 227

background image

Các quy định DOC tại

Canada 224

Các tập tin Mô Tả Máy In PostScript

(PPD)

đi kèm 55

Các trang Web

Tờ Thông tin An toàn đối với

Nguyên Liệu (MSDS) 222

Cài đặt IPV4 30
Cài đặt DHCP 31
Cài đặt DNS

IPV4 31
IPV6 32

Cài đặt IPX/SPX 33
Cài đặt AppleTalk 33
Cài đặt trình điều khiển Macintosh

các hình mờ 59

Cài đặt EconoMode (Chế Độ Tiết

Kiệm) 90

Cấu hình USB 64
Chăm sóc Khách hàng HP 209
Công nghệ Tăng cường Độ phân

giải (REt) 56

CH

chẩn đoán

mạng 33

chất lượng. Xem chất lượng in
chất lượng giấy ra. Xem chất lượng

in

chất lượng in

đốm trắng 184
bột mực bị loang mờ 182
bột mực không bám dính 182
dòng kẻ 182
dòng kẻ không đều 185
dòng kẻ màu trắng 184
giấy 180
hình ảnh lặp lại 185
in nhạt 181
ký tự bị lỗi 183
lặp lại lỗi 183
lỗi hình ảnh 181
môi trường 180
mờ 185
nền xám 182
sau khi kẹt 180
vết bẩn nhỏ 181
vết bong mực 181

vết lốp xe 184
xử lý vấn đề 180

chế độ nghỉ 90
chế độ in sẵn đầu đề khác 103
chỉnh lại kích thước tài liệu

Macintosh 58

chống giả mạo nguồn cung

cấp 119

chương trình cơ sở, nâng

cấp 136

chương trình quản lý bảo vệ môi

trường 219

chữ, xử lý vấn đề

ký tự bị lỗi 183
mờ 185

chữ màu

in đen trắng 103

D

danh sách phông, in

PCL 18
PS 18

danh sách phông chữ PCL, in 18
danh sách phông chữ PS, in 18
dịch vụ

đóng gói lại sản phẩm 210
biểu mẫu thông tin 211

dòng kẻ, xử lý vấn đề 182, 184,

185

dòng kẻ màu trắng hoặc vết đốm,

xử lý vấn đề 184

dò tìm thiết bị 65
dpi, cài đặt 56
dừng yêu cầu in 98
DIMM

các loại hiện có 124
cài đặt 124
số hiệu bộ phận 199
truy cập 8
xác nhận cài đặt 128

DIMM bộ nhớ

an toàn 117

DLC/LLC

tắt 69

Đ

độ phân giải

tính năng 6

đèn, panen điều khiển 12
địa chỉ, TCP/IPv6 32

độ phân giải

cài đặt 56
xử lý vấn đề về chất

lượng 180

địa chỉ IP, mạng 66
đường dẫn giấy ra thẳng 87
đồng hồ thời gian thực 91
đồng hồ, thời gian ghực 91
đồng hồ, cài đặt thực 91
đồng hồ, thời gian thực

cài đặt 91

định hướng

cài đặt, Windows 100

định hướng dọc

cài đặt, Windows 100

định hướng ngang

cài đặt, Windows 100

đặt hàng

các nguồn cung cấp qua máy

chủ Web nhúng 113

nguồn cung cấp và phụ

kiện 198

số bộ phận 199

đường dây nóng về gian lận 119
độ ẩm

xử lý vấn đề 180
thông số kỹ thuật 216

điểm, xử lý vấn đề 181, 184
đốm, xử lý vấn đề 181, 184
địa chỉ IP

Macintosh, xử lý sự cố 193

địa chỉ, máy in

Macintosh, xử lý sự cố 193

đóng gói lại sản phẩm 210
đóng gói sản phẩm 210
điện

tiêu thụ 215

Địa chỉ IP

IPv4 31

Địa chỉ IPv4 67
Địa chỉ IPv6 68
Đường dây nóng về gian lận của

HP 119

E

Explorer, phiên bản được hỗ trợ

máy chủ Web nhúng 111

EIO <X> menu Jetdirect 30

228 Bảng chú dẫn

VIWW

background image

F

FastRes 6
File Upload (Tải lên Tập tin),

Macintosh 56

Firmware Update (Cập nhật

Chương trình Cơ sở),
Macintosh 56

G

ghi nhớ, lệnh in

tính năng 93
truy cập 93

gỡ cài đặt phần mềm

Macintosh 54

GI

giao thức, mạng 30, 65
giải quyết

vấn đề với walk-up USB 189

giải quyết vấn đề

thông báo, dạng 145

giấy

bị nhăn 184
các loại được hỗ trợ 76
cong 183
khả năng của các khay và

ngăn 77

kích thước, chọn 99
kích thước được hỗ trợ 73
kích thước tùy chỉnh, cài đặt

Macintosh 58

lệch 183
loại, chọn 99
menu Cách thức Thực

hiện 15

nạp khay giấy 500 tờ 81
nạp Khay 1 79
nạp Khay 2 81
nhiều trang trên một bản 59
trang đầu tiên 58
tự động chọn khay 86
tùy chỉnh cỡ 75
xử lý vấn đề 180

giấy

bìa, sử dụng giấy khác

nhau 99

kích thước tùy chọn, chọn 99
trang đầu và trang cuối, sử dụng

giấy khác nhau 99

giấy, đặt mua 198

giấy đặc biệt

các nguyên tắc 78

giấy bị gấp, xử lý vấn đề 184
giấy bị lệch 183
giấy bị nhăn, xử lý vấn đề 184
giấy cong, xử lý vấn đề 183
giấy nặng

ngăn giấy ra, chọn 87

giấy nhỏ

ngăn giấy ra, chọn 87

giấy phép, phần mềm 205
giấy ráp

ngăn giấy ra, chọn 87

giấy trong

ngăn giấy ra 87

giấy uốn cong, xử lý vấn đề 183
giới hạn về vật liệu 221

H

hai mặt, in trên

Macintosh 60

hệ điều hành được hỗ trợ

Windows 42

hình mờ

Windows 100

hoãn chế độ nghỉ

thời gian 90
thay đổi cài đặt 90
bật 91
tắt 91

hộp mực

đặt hàng qua máy chủ Web

nhúng 113

bảo hành 204
khoảng thời gian thay thế 119
không phải của HP 119
lưu giữ 119
số hiệu bộ phận 199
tái chế 219
thay 120
thông báo tình trạng 12
tính năng 6

hộp mực, in

Tình trạng Macintosh 61

hộp mực in

đặt hàng qua máy chủ Web

nhúng 113

khoảng thời gian thay thế 119
không phải của HP 119
lưu giữ 119

quản lý 119
số hiệu bộ phận 199
tái chế 219
thông báo tình trạng 12
tính năng 6
tình trạng Macintosh 61

hộp mực toner. Xem hộp mực
hỗ trợ

đóng gói lại sản phẩm 210
biểu mẫu thông tin dịch

vụ 211

các liên kết của máy chủ Web

nhúng 113

trang HP Printer Utility (Tiện ích

Máy in HP) 56

trực tuyến 103, 209

hỗ trợ khách hàng

đóng gói lại sản phẩm 210
biểu mẫu thông tin dịch

vụ 211

các liên kết của máy chủ Web

nhúng 113

trang HP Printer Utility (Tiện ích

Máy in HP) 56

trực tuyến 209

hỗ trợ kỹ thuật

đóng gói lại sản phẩm 210
biểu mẫu thông tin dịch

vụ 211

trực tuyến 209

hỗ trợ trực tuyến 209
hủy

in 98

hủy yêu cầu in 98
HP Easy Printer Care (Chăm sóc

Máy in Dễ dàng HP)

hệ điều hành được hỗtrợ 49
mở 108
mô tả 49
tải xuống 49
trình duyệt được hỗ trợ 49
tùy chọn 108

HP Printer Utility (Tiện ích Máy in

HP) 56

HP Printer Utility (Tiện ích Máy in

HP) 56

HP Universal Print Driver (Trình

Điều khiển In Chung HP) 44

VIWW

Bảng chú dẫn 229

background image

HP Web Jetadmin

cập nhật chương trình cơ

sở 138

I

in

từ phụ kiện lưu trữ USB 95
xử lý sự cố 187

in hai mặt

cài đặt máy Macintosh 56
menu Cách thức Thực

hiện 15

Macintosh 60

in hai mặt

Windows 100

in nhạt

xử lý vấn đề 181

in n-up

Windows 100

in thử và giữ

Windows 102

in trên cả hai mặt

cài đặt máy Macintosh 56
menu Cách thức Thực

hiện 15

in trên cả hai mặt

Windows 100

in Walk-up USB 95
Internet Explorer, phiên bản được

hỗ trợ

máy chủ Web nhúng 111

IPsec 115
IPX/SPX

tắt 69

J

Jetadmin

cập nhật chương trình cơ

sở 138

Jetadmin, HP Web 49, 114

K

kẹt

chất lượng in sau đó 180
khôi phục 174
menu Cách thức Thực

hiện 15

nguyên nhân thường gặp 160

kẹt giấy

phong bì 177

kết nối

USB 64

kiểm tra và giữ lệnh in 93
kiểu sản phẩm, so sánh tính

năng 3

kích thước, sản phẩm 214
ký tự, lỗi 183
ký tự bị lỗi, xử lý vấn đề 183
Khay 1

cấu hình 85
hướng giấy 79
in hai mặt, Macintosh 60
nạp 79

Khay 2

đang nạp 81
cấu hình 85

Khay 3

đặc điểm kỹ thuật về hình

thể 214

Khay 500 tờ

cấu hình 85

KH

khay

định vị 8
định hướng giấy 79
cài đặt máy Macintosh 56
cấu hình 85
in hai mặt, Macintosh 60
khả năng chứa giấy 77
menu Cách thức Thực

hiện 15

số hiệu bộ phận 199

khay, tiếp giấy

cấu hình 19

khay giấy 500 tờ

nạp 81

khay in hai mặt

menu Cách thức Thực

hiện 15

khả năng của các khay và

ngăn 77

khay tiếp giấy

cấu hình 19

không cho phép

giao thức mạng 69
AppleTalk 69
DLC/LLC 69
IPX/SPX 69

L

lau dọn

mặt ngoài 135

lắp

bảng mạch EIO 132
thiết bị USB 129

lặp hình ảnh, xử lý vấn đề 185
lặp lại lỗi, xử lý vấn đề 183, 185
lệnh in

được lưu trữ 93
cài đặt máy Macintosh 56
kiểm tra và giữ 93
riêng 93
Sao chép Nhanh 93

lệnh in đã lưu

in 93
xóa 94
an toàn 116

lệnh in được lưu trữ

tạo 93

lệnh in riêng

Windows 102

lỗi

phần mềm 191

lỗi, lặp lại 186
lỗi hình ảnh, xử lý vấn đề 181
lỗi lặp lại, xử lý sự cố 186
lối tắt 99
lưu tài nguyên 128
lưu tài nguyên, bộ nhớ 128
lưu trữ, lệnh in

cài đặt máy Macintosh 56
tính năng 93
truy cập 93

lưu trữ, nhiệm vụ

cài đặt máy Macintosh 60

lưu trữ lệnh in

tính năng 93
truy cập 93
Windows 102

lưu trữ nhiệm vụ

cài đặt máy Macintosh 60

lưu ý 2
Lệnh in Sao chép Nhanh 93
Lock Resources (Khóa Tài nguyên),

Macintosh 56

Lỗi Bảo vệ ChungLoại trừ

OE 192

Lỗi Spool32 192
Lỗi Thao tác Không hợp lệ 192

230 Bảng chú dẫn

VIWW

background image

M

mạng

địa chỉ IP 66
địa chỉ IPv4 67
địa chỉ IPv6 68
bảo mật 30, 66
các giao thức được hỗ trợ 65
cài đặt 30
cài đặt tốc độ liên kết 36
cài đặt máy Macintosh 56
cài đặt, xem 67
cài đặt, thay đổi 67
cấu hình 65
chẩn đoán 33
cổng nối mặc định 67
dò tìm thiết bị 65
giao thức 30
không cho phép giao thức 69
mạng cấp dưới 67
mật khẩu, cài đặt 67
mật khẩu, thay đổi 67
nhắn tin và quản lý 65
AppleTalk 69
HP Web Jetadmin 114

mật độ

thiết lập 56
xử lý vấn đề 181

mặt nạ mạng cấp dưới 67
máy chủ in HP Jetdirect

cài đặt 132
số bộ phận 200
tháo 134

máy chủ in Jetdirect

cài đặt 132
số bộ phận 200
tháo 134

máy chủ Web nhúng

gán mật khẩu 115
tính năng 111
Macintosh 57

menu, panen điều khiển

truy cập 12, 14
Cách thức Thực hiện 15
truy lục lệnh in 16
thông tin 18
quản lý giấy in 19
quản lý nguồn cung cấp 20
cấu hình thiết bị 21
in 21
menu phụ PCL 22

Chất lượng In 23
cài đặt hệ thống 25
I/O (vào/ra) 29
Jetdirect nhúng 30
EIO <X> menu Jetdirect 30
xác lập lại 36
chẩn đoán 38

menu cấu hình thiết bị 21
menu chẩn đoán 38
menu in 21
menu panen điều khiển

truy cập 12, 14
Cách thức Thực hiện 15
truy lục lệnh in 16
thông tin 18
xử lý giấy 19
quản lý nguồn cung cấp 20
cấu hình thiết bị 21
in 21
menu phụ PCL 22
Chất lượng In 23
cài đặt hệ thống 25
I/O (vào/ra) 29
Jetdirect nhúng 30
EIO <X> menu Jetdirect 30
xác lập lại 36
chẩn đoán 38

menu quản lý giấy 19
menu quản lý nguồn cung cấp 20
menu thông tin 18
menu truy lục lệnh in 16
menu Cách thức Thực hiện 15
menu Jetdirect nhúng 30
mẹo 2
môi trường đối với sản phẩm

xử lý vấn đề 180

môi trường cho sản phẩm

thông số kỹ thuật 216

môi trường sử dụng

thông số kỹ thuật 216

mục nhập cài đặt hệ thống 25
mực in

thay hộp mực 120

Macintosh

các hệ điều hành được hỗ

trợ 54

cài đặt trình điều khiển 55, 58
chỉnh lại kích thước tài liệu 58
hỗ trợ 209
máy chủ Web nhúng 57

phần mềm 55
thẻ USB, xử lý sự cố 195
trình điều khiển, xử lý sự

cố 193

vấn đề, xử lý sự cố 193
xóa phần mềm 54
AppleTalk 69
HP Printer Utility (Tiện ích Máy

in HP) 56

Máy chủ in HP Jetdirect

cập nhật chương trình cơ

sở 139

Máy chủ in Jetdirect

cập nhật chương trình cơ

sở 139

Menu phụ PCL 22
Menu Chất lượng In 23
Menu I/O (vào/ra) 29

N

nâng cấp bộ nhớ 124
nâng cấp chương trình cơ

sở 136

nạp

khay giấy 500 tờ 81
menu Cách thức Thực

hiện 15

Khay 1 79
Khay 2 81

nạp giấy in sẵn đầu đề 103
nền xám, xử lý vấn đề 182
nút, panen điều khiển 12
nút bật/tắt, định vị 8
nút nguồn, định vị 8
Netscape Navigator, phiên bản

được hỗ trợ

máy chủ Web nhúng 111

Nút trợ giúp, panen điều khiển 13

NG

ngăn, giấy ra

chọn 87

ngăn, ra

khả năng chứa giấy 77

ngăn giấy, ra

định vị 8

ngăn giấy ra sau

định vị 8
in ra 87

VIWW

Bảng chú dẫn 231

background image

ngăn giấy ra trên

định vị 8
in ra 87

ngày, cài đặt 91
nguồn điện

xử lý sự cố 142

nguồn cung cấp

đặt hàng 198
hàng lậu 119
khoảng thời gian thay thế 119
không phải của HP 119
quản lý 20
số bộ phận 199
tái chế 219
tình trạng, xem bằng máy chủ

Web nhúng 112

tình trạng, xem với HP Printer

Utility (Tiện ích Máy in
HP) 56

nguồn cung cấp không phải của

HP 119

nguồn cung cấp lậu 119
nguyên tắc, tài liệu 2

NH

nhãn

ngăn giấy ra, chọn 87

nhắn tin, mạng 65
nhiều trang trên một bản 59
nhiều trang trên một tờ

Windows 100

Ô

ổ đĩa

cài đặt 132
tháo 134

ổ cứng

được mã hóa 116
xóa 115

ổ tích hợp phần cứng 116

P

panen điều khiển

định vị 8

panen điều khiển

nút 12
đèn 12
màn hình 12
cài đặt 54
loại giấy 76

Phần mềm HP-UX 51

Phần mềm Linux 51
Phần mềm Solaris 51
Phần mềm UNIX 51
ProRes 6
PPD

đi kèm 55

PH

phần mềm

các hệ điều hành được hỗ

trợ 54

cài đặt 46, 54
gỡ cài đặt Macintosh 54
hệ điều hành được hỗ trợ,

Windows 42

máy chủ Web nhúng 49
máy chủ Web nhúng,

Macintosh 57

tháo cài đặt cho Windows 48
thỏa thuận cấp giấy phép phần

mềm 205

vấn đề 191
HP Easy Printer Care (Chăm

sóc Máy in Dễ dàng HP) 49,
108

HP Web Jetadmin 49
Macintosh 55

phần mềm

HP Printer Utility (Tiện ích Máy

in HP) 56

phong bì

bị nhăn, xử lý vấn đề 184
hướng nạp 79
kẹt giấy 177
ngăn giấy ra, chọn 87

phông chữ

đi kèm 6
tài nguyên cố định 128
tệp EPS, xử lý sự cố 194
Tải lên Macintosh 56

phương tiện

các loại được hỗ trợ 76
khả năng của các khay và

ngăn 77

kích thước tùy chỉnh, cài đặt

Macintosh 58

nạp khay giấy 500 tờ 81
nạp Khay 1 79
nạp Khay 2 81
nhiều trang trên một bản 59

trang đầu tiên 58
tự động chọn khay 86

phụ kiện

đặt hàng 198
sẵn có 6
số hiệu bộ phận 199

phụ kiện lưu trữ USB

in từ 95

Q

quản lý, mạng 65
quản lý lệnh in 86
quản lý mạng 67

R

REt (Công nghệ Tăng cường Độ

phân giải) 56

S

sản phẩm không chứa thủy

ngân 221

so sánh sản phẩm 3
số bộ phận

hộp mực in 199
thẻ EIO 200

số hiệu bộ phận

bộ nhớ 199
cáp 200
khay 199

số lượng bản sao chép

Windows 103

SIMM, tính không tương

thích 124

T

tab Services (Dịch Vụ)

Macintosh 61

tác vụ in 97
tái chế 5, 219
tái chế

Chương trình hoàn trả thiết bị

máy in và bảo vệ môi trường
của HP 220

tài nguyên cố định 128
tạm dừng yêu cầu in 98
tập thẻ

ngăn giấy ra, chọn 87

tập tin PDF, in 124
tệp EPS, xử lý sự cố 194
tính năng an toàn 115
tính năng bảo mật 7

232 Bảng chú dẫn

VIWW

background image

tính năng tiện dụng 7
tình trạng

máy chủ Web nhúng 112
tab Services (Dịch Vụ)

Macintosh 61

thông báo, dạng 145
HP Printer Utility (Tiện ích Máy

in HP), Macintosh 56

tình trạng

HP Easy Printer Care (Chăm

sóc Máy in Dễ dàng
HP) 108

tình trạng, nguồn cung cấp

thông báo trên panen điều

khiển 12

tình trạng các khay

HP Easy Printer Care (Chăm

sóc Máy in Dễ dàng
HP) 108

tình trạng các nguồn cung cấp

HP Easy Printer Care (Chăm

sóc Máy in Dễ dàng
HP) 108

tình trạng nguồn cung cấp

thông báo trên panen điều

khiển 12

tình trạng nguồn cung cấp, tab

Services (Dịch Vụ)

Macintosh 61

tình trạng sản phẩm

HP Easy Printer Care (Chăm

sóc Máy in Dễ dàng
HP) 108

tình trạng thiết bị

tab Services (Dịch Vụ)

Macintosh 61

tốc độ bộ xử lý 6
tuyên bố về an toàn 224
tuyên bố về an toàn laser 224
tuyên bố về an toàn laser của Phần

Lan 224

tuyên bố về tính thích hợp 223
tùy chỉnh cỡ giấy 75
tùy chọn in nâng cao

Windows 103

Tab Cài đặt, máy chủ Web

nhúng 113

Tab Information (Thông Tin), máy

chủ Web nhúng 112

Tab Networking (Mạng), máy chủ

Web nhúng 113

Tính năng Xóa Đĩa 115
Tờ Thông tin An toàn đối với

Nguyên Liệu (MSDS) 222

Trang web

báo cáo gian lận 119

Tuyên bố EMC cho Hàn

Quốc 224

Tuyên Bố VCCI của Nhật 224
TCP/IP

cấu hình thông số IPv4 theo

cách thủ công 67

cấu hình thông số IPv6 theo

cách thủ công 68

TH

thải bỏ, hết thời hạn sử dụng 221
thải bỏ khi hết thời hạn sử

dụng 221

tháo cài đặt phần mềm cho

Windows 48

thay đổi kích thước tài liệu

Windows 100

thay đổi thứ tự giấy 103
thay hộp mực in 120
thẻ EIO

số bộ phận 200

thiết bị USB

lắp 129

thông báo

đèn, panen điều khiển 12
cảnh báo e-mail 56
dạng 145

thông báo lỗi

đèn, panen điều khiển 12
cảnh báo e-mail 56
dạng 145

thông báo nguồn cung cấp

cấu hình 20

thông số kỹ thuật

môi trường sử dụng 216
tính năng 6
vật lý 214

thông số kỹ thuật

điện và tiếng ồn 215

thông số kỹ thuật nhiệt độ 216
thông số kỹ thuật về điện 215
thông số kỹ thuật về âm

thanh 215

thời gian đánh thức

cài đặt 91
thay đổi 91

thử

mạng 33

thức, lỗi lặp lại 186
thư mục tập tin, in 18

TR

trang

in chậm 187
không in 187
trống 187

trang đầu tiên

sử dụng giấy khác nhau 58

trang để trống

xử lý sự cố 187

trang bìa 99
trang cách thức thực hiện

in 106

trang cấu hình

Macintosh 56

trang cấu hình, in 18
trang sử dụng, in 18
trang thông tin

in 106

trang thử nghiệm, in 18
trang tình trạng nguồn cung cấp,

in 18

trang trên một tờ

Windows 100

trang web

hỗ trợ khách hàng 209
trình điều khiển in chung 44
HP Web Jetadmin, tải

xuống 114

trang Web

hỗ trợ khách hàng

Macintosh 209

trạng thái nguồn cung cấp, tab

Services (Dịch vụ)

Windows 103

trình điều khiển

đi kèm 6
được hỗ trợ, Windows 43
cài đặt 46, 47, 54, 55
cài đặt sẵn (Macintosh) 58
cài đặt Macintosh 58
loại giấy 76

VIWW

Bảng chú dẫn 233

background image

lối tắt (Windows) 99
Macintosh, xử lý sự cố 193

trình đơn bản đồ, in 18
trình điều khiển PCL

được hỗ trợ, Windows 43

trình điều khiển mô phỏng PS

được hỗ trợ, Windows 43

trình điều khiển

chung 44
Windows, mở 99

trình điều khiển in chung 44
trình điều khiển PCL

chung 44

trọng lượng, sản phẩm 214
trợ giúp, menu Cách thức Thực

hiện 15

Ư

ưu tiên, cài đặt 46, 54

V

vận chuyển sản phẩm 210
vật liệu

kích thước được hỗ trợ 73
menu Cách thức Thực

hiện 15

vật liệu in được hỗ trợ 73
vết bẩn nhỏ, xử lý vấn đề 181,

184

vết bong mực, xử lý vấn đề 181
vết in mờ, xử lý vấn đề 185
vết lốp xe, xử lý vấn đề 184
Vứt bỏ Rác thải tại Liên minh Châu

Âu 221

W

Web Jetadmin

cập nhật chương trình cơ

sở 138

Windows

cài đặt trình điều khiển 47
hệ điều hành được hỗ trợ 42
trình điều khiển được hỗ

trợ 43

trình điều khiển in chung 44
vấn đề xử lý sự cố 192

X

xác lập lại menu 36
xóa ổ cứng 115
xóa phần mềm Macintosh 54

xử lý

vấn đề kết nối trực tiếp 188
vấn đề mạng 188

xử lý sự cố

cảnh báo e-mail 56
in hai mặt 178
lỗi lặp lại 186
menu Cách thức Thực

hiện 15

phim trong suốt 177
tệp EPS 194
vấn đề về quản lý giấy 175
vấn đề với walk-up USB 189
vấn đề Windows 192
vấn đề với Macintosh 193

xử lý sự cố

các trang in chậm 187
các trang không in 187
cáp USB 187
danh sách kiểm tra 142
trang để trống 187
vấn đề kết nối trực tiếp 188
vấn đề mạng 188

xử lý vấn đề

mạng 33
chất lượng giấy ra 180
giấy 180
môi trường 180
lỗi hình ảnh 181
in nhạt 181
vết bẩn nhỏ 181
vết bong mực 181
dòng kẻ 182, 184
nền xám 182
bột mực bị loang mờ 182
lặp lại lỗi 183
chất lượng văn bản 183, 185
giấy bị lệch 183
giấy cong 183
giấy bị nhăn 184
vết lốp xe 184
đốm trắng 184
dòng kẻ không đều 185
in mờ 185
hình ảnh lặp lại 185

Xóa Đĩa An toàn 115

Y

yêu cầu hệ thống

máy chủ Web nhúng 111

yêu cầu trình duyệt

máy chủ Web nhúng 111

yêu cầu trình duyệt Web

máy chủ Web nhúng 111

234 Bảng chú dẫn

VIWW

background image
background image

© 2009 Hewlett-Packard Development Company, L.P.

www.hp.com

*CE524-90944*

*CE524-90944*

CE524-90944